Isaac ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Isaac ý nghĩa của tên.
Cassem tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Cassem ý nghĩa của họ.
Isaac nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יִצְחָק (Yitzchaq) meaning "he will laugh, he will rejoice", derived from צָחַק (tzachaq) meaning "to laugh" Được Isaac nguồn gốc của tên.
Isaac tên diminutives: Ike. Được Biệt hiệu cho Isaac.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isaac: IE-zək (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Isaac.
Tên đồng nghĩa của Isaac ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iikka, Iiro, Iisakki, Isaak, Isak, Izaäk, Izaak, Izsák, Sahak, Sjaak, Sjakie, Yitzhak. Được Isaac bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isaac: Kottadiel, Hilton, Bautista, Johanning, Janson. Được Danh sách họ với tên Isaac.
Các tên phổ biến nhất có họ Cassem: Shanika, Isaac, Andria, Salina, Judie. Được Tên đi cùng với Cassem.
Khả năng tương thích Isaac và Cassem là 82%. Được Khả năng tương thích Isaac và Cassem.
Isaac Cassem tên và họ tương tự |
Isaac Cassem Ike Cassem Iikka Cassem Iiro Cassem Iisakki Cassem Isaak Cassem Isak Cassem Izaäk Cassem Izaak Cassem Izsák Cassem Sahak Cassem Sjaak Cassem Sjakie Cassem Yitzhak Cassem |