Irina ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Irina ý nghĩa của tên.
Mazat tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện. Được Mazat ý nghĩa của họ.
Irina nguồn gốc của tên. Liên quan đến Irene. Được Irina nguồn gốc của tên.
Irina tên diminutives: Arisha, Arja, Erja, Ira, Irinushka, Irja. Được Biệt hiệu cho Irina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Irina: ee-REE-nah (ở Nga), EE-ree-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Irina.
Tên đồng nghĩa của Irina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eireen, Eirene, Ena, Irène, Irén, Irena, Irene, Irenka, Iria, Iryna. Được Irina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Irina: Ivashkina, Arora, Nessel, Gonion, Cassout. Được Danh sách họ với tên Irina.
Các tên phổ biến nhất có họ Mazat: Jaimie, Audry, Jamar, Odell, Lavern. Được Tên đi cùng với Mazat.
Khả năng tương thích Irina và Mazat là 78%. Được Khả năng tương thích Irina và Mazat.
Irina Mazat tên và họ tương tự |
Irina Mazat Arisha Mazat Arja Mazat Erja Mazat Ira Mazat Irinushka Mazat Irja Mazat Eireen Mazat Eirene Mazat Ena Mazat Irène Mazat Irén Mazat Irena Mazat Irene Mazat Irenka Mazat Iria Mazat Iryna Mazat |