Irena ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Irena ý nghĩa của tên.
Clós tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Clós ý nghĩa của họ.
Irena nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Irene. Được Irena nguồn gốc của tên.
Irena tên diminutives: Ena, Irenka. Được Biệt hiệu cho Irena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Irena: ee-RE-nah (bằng tiếng Ba Lan), ee-RAY-nah (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Irena.
Tên đồng nghĩa của Irena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arina, Arisha, Arja, Eireen, Eirene, Erja, Ira, Irène, Irén, Irene, Iria, Irina, Irine, Irinushka, Irja, Iryna. Được Irena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Irena: Mateska, Plahuta, Majors, Wasmund, Benally. Được Danh sách họ với tên Irena.
Các tên phổ biến nhất có họ Clós: Rueben, Almeda, Jessica, Vincent, Seymour. Được Tên đi cùng với Clós.
Khả năng tương thích Irena và Clós là 79%. Được Khả năng tương thích Irena và Clós.
Irena Clós tên và họ tương tự |
Irena Clós Ena Clós Irenka Clós Arina Clós Arisha Clós Arja Clós Eireen Clós Eirene Clós Erja Clós Ira Clós Irène Clós Irén Clós Irene Clós Iria Clós Irina Clós Irine Clós Irinushka Clós Irja Clós Iryna Clós |