Ira ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ira ý nghĩa của tên.
Ira nguồn gốc của tên. Means "watchful" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of King David's priest. As an English Christian given name, Ira began to be used after the Protestant Reformation Được Ira nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ira: IE-rə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ira.
Tên đồng nghĩa của Ira ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: 'ira'. Được Ira bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ira: Dash, Lee, Desjarlais, Giudice, Perelli. Được Danh sách họ với tên Ira.
Các tên phổ biến nhất có họ Moehring: August, Ira, Moises, Wes, Blanca, Moisés. Được Tên đi cùng với Moehring.
Ira Moehring tên và họ tương tự |
Ira Moehring 'ira' Moehring |