Ira ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ira ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Ira nguồn gốc của tên. Means "watchful" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of King David's priest. As an English Christian given name, Ira began to be used after the Protestant Reformation Được Ira nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ira: IE-rə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ira.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Ira ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: 'ira'. Được Ira bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ira: Dash, Lee, Lekan, Earthman, Schwalb. Được Danh sách họ với tên Ira.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: Jay, David, Daniel, Dawid, Stephen, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Ira và Lee là 75%. Được Khả năng tương thích Ira và Lee.
Ira Lee tên và họ tương tự |
Ira Lee 'ira' Lee |