Ioannis ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Ioannis ý nghĩa của tên.
Perez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Perez ý nghĩa của họ.
Ioannis nguồn gốc của tên. Modern Greek transcription of Ioannes (see John). Được Ioannis nguồn gốc của tên.
Perez nguồn gốc. Biến thể của Pérez. Được Perez nguồn gốc.
Họ Perez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Perez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Perez: PER-eth (bằng tiếng Tây Ban Nha), PER-es (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Perez.
Tên đồng nghĩa của Ioannis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yannic, Yannick, Yehochanan, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ioannis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Perez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Péter, Pekkanen, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Perez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ioannis: Sarafis, Livanis, Kakos, Alevizos, Peppas, Kákos. Được Danh sách họ với tên Ioannis.
Các tên phổ biến nhất có họ Perez: Daniel, Celena, Carlos, Bertha, David Brian, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Perez.
Khả năng tương thích Ioannis và Perez là 79%. Được Khả năng tương thích Ioannis và Perez.