Ingigerðr ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Ingigerðr ý nghĩa của tên.
Ingigerðr nguồn gốc của tên. Hình chữ Norse cổ Ingegerd. Được Ingigerðr nguồn gốc của tên.
Ingigerðr tên diminutives: Inga. Được Biệt hiệu cho Ingigerðr.
Tên đồng nghĩa của Ingigerðr ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Inga, Inge, Ingegärd, Ingegerd, Inger, Inka. Được Ingigerðr bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Riebhagen: Shirl, Inge, Latashia, Jeramy, Christena. Được Tên đi cùng với Riebhagen.
Ingigerðr Riebhagen tên và họ tương tự |
Ingigerðr Riebhagen Inga Riebhagen Inge Riebhagen Ingegärd Riebhagen Ingegerd Riebhagen Inger Riebhagen Inka Riebhagen |