Inge ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Inge ý nghĩa của tên.
Inge nguồn gốc của tên. Short form of Scandinavian and German names beginning with the element ing, which refers to the Germanic god Ing. In Sweden and Norway this is primarily a masculine name, elsewhere it is usually feminine. Được Inge nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Inge: ING-e (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Thụy Điển), ING-gə (bằng tiếng Đức), ING-ə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Inge.
Tên đồng nghĩa của Inge ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Inga, Ingeburg, Ingi, Ingibjörg, Ingigerðr, Ingimárr, Ingólfr, Ingríðr, Inka, Inkeri. Được Inge bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Inge: Waldschmidt, Bivona, Keemer, Orth, Prophett. Được Danh sách họ với tên Inge.
Các tên phổ biến nhất có họ Lagueux: Inge, Lynsey, Everett, Cristopher, Adam, Ádám. Được Tên đi cùng với Lagueux.
Inge Lagueux tên và họ tương tự |
Inge Lagueux Inga Lagueux Ingeburg Lagueux Ingi Lagueux Ingibjörg Lagueux Ingigerðr Lagueux Ingimárr Lagueux Ingólfr Lagueux Ingríðr Lagueux Inka Lagueux Inkeri Lagueux |