Inge ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Inge ý nghĩa của tên.
Inge nguồn gốc của tên. Short form of Scandinavian and German names beginning with the element ing, which refers to the Germanic god Ing. In Sweden and Norway this is primarily a masculine name, elsewhere it is usually feminine. Được Inge nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Inge: ING-e (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Thụy Điển), ING-gə (bằng tiếng Đức), ING-ə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Inge.
Tên đồng nghĩa của Inge ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Inga, Ingeburg, Ingi, Ingibjörg, Ingigerðr, Ingimárr, Ingólfr, Ingríðr, Inka, Inkeri. Được Inge bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Inge: Lagueux, Buseck, Algier, Bacigalupi, Wietzel. Được Danh sách họ với tên Inge.
Các tên phổ biến nhất có họ Botros: Phylis, Soo, Brandee, Stan, Shemeka. Được Tên đi cùng với Botros.
Inge Botros tên và họ tương tự |
Inge Botros Inga Botros Ingeburg Botros Ingi Botros Ingibjörg Botros Ingigerðr Botros Ingimárr Botros Ingólfr Botros Ingríðr Botros Inka Botros Inkeri Botros |