Imad định nghĩa tên đầu tiên |
|
Imad tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Imad. |
|
Xác định Imad |
|
Means "support" or "pillar" in Arabic. | |
|
Imad là tên cậu bé? |
Có, tên Imad có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Imad ở đâu? |
Tên Imad phổ biến nhất ở Tiếng Ả Rập. |
Các cách viết khác cho tên Imad |
عماد (trong tiếng Ả Rập) |