Ianto ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Ianto ý nghĩa của tên.
Tang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện. Được Tang ý nghĩa của họ.
Ianto nguồn gốc của tên. Nhỏ Ifan. Được Ianto nguồn gốc của tên.
Tang nguồn gốc. From Chinese 唐 (táng) referring to the Tang dynasty, which ruled China from 618 to 907. Được Tang nguồn gốc.
Họ Tang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam. Được Tang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ianto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ianto bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Tang: Longyuan, Teyi, Barbera, Eugene, Jennie, Eugène. Được Tên đi cùng với Tang.
Khả năng tương thích Ianto và Tang là 84%. Được Khả năng tương thích Ianto và Tang.