Huệ định nghĩa tên đầu tiên |
|
Huệ tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Huệ. |
|
Xác định Huệ |
|
From Sino-Vietnamese 慧 (huệ) meaning "bright, intelligent" or 蕙 (huệ) meaning "orchid". | |
|
Huệ là một cô gái tên? |
Vâng, tên Huệ có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Huệ ở đâu? |
Tên Huệ phổ biến nhất ở Tiếng Việt. |