Hristina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Hristina ý nghĩa của tên.
Tang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện. Được Tang ý nghĩa của họ.
Hristina nguồn gốc của tên. Bulgarian, Macedonian and Serbian form of Christina. Được Hristina nguồn gốc của tên.
Tang nguồn gốc. From Chinese 唐 (táng) referring to the Tang dynasty, which ruled China from 618 to 907. Được Tang nguồn gốc.
Hristina tên diminutives: Tina. Được Biệt hiệu cho Hristina.
Họ Tang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam. Được Tang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Hristina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Hristina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hristina: Stefanova. Được Danh sách họ với tên Hristina.
Các tên phổ biến nhất có họ Tang: Longyuan, Hui Keow, Ian, Cameron, My. Được Tên đi cùng với Tang.
Khả năng tương thích Hristina và Tang là 74%. Được Khả năng tương thích Hristina và Tang.