Hovik ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, May mắn, Hoạt tính, Thân thiện. Được Hovik ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Riley ý nghĩa của họ.
Hovik nguồn gốc của tên. Nhỏ Hovhannes. Được Hovik nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Originally derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Tên đồng nghĩa của Hovik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hovik bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Lena, Colin, Chad, Eve, Ève. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Hovik và Riley là 73%. Được Khả năng tương thích Hovik và Riley.