Hope ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Hope ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Hope nguồn gốc của tên. From the English word hope, ultimately from Old English hopian. This name was first used by the Puritans in the 17th century. Được Hope nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hope: HOP. Cách phát âm Hope.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hope: Schwartz, Siddle, Jefferds, Candelaria, Gait. Được Danh sách họ với tên Hope.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Daniel, Michael, Yu-hung, Monica, Ling, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Hope và Chen là 85%. Được Khả năng tương thích Hope và Chen.
Hope Chen tên và họ tương tự |
Hope Chen Hope Trần Hope Tran |