Hester ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Hester ý nghĩa của tên.
Hester nguồn gốc của tên. Dạng Latin Esther. Like Esther, it has been used in England since the Protestant Reformation. Nathaniel Hawthorne used it for the heroine of his novel 'The Scarlet Letter' (1850), Hester Prynne. Được Hester nguồn gốc của tên.
Hester tên diminutives: Hettie. Được Biệt hiệu cho Hester.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hester: HES-tər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Hester.
Tên đồng nghĩa của Hester ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: 'ester, Esfir, Essi, Estee, Ester, Estera, Esteri, Esther, Eszter, Eszti, Yesfir. Được Hester bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hester: Vreugdenhil, Marinos, Slocum, Spayde, Arebalo. Được Danh sách họ với tên Hester.
Các tên phổ biến nhất có họ Malueg: Ester, Serita, Kristopher, Dee, Ardis. Được Tên đi cùng với Malueg.
Hester Malueg tên và họ tương tự |
Hester Malueg Hettie Malueg 'ester Malueg Esfir Malueg Essi Malueg Estee Malueg Ester Malueg Estera Malueg Esteri Malueg Esther Malueg Eszter Malueg Eszti Malueg Yesfir Malueg |