Herman ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Herman ý nghĩa của tên.
Herman nguồn gốc của tên. Means "army man", derived from the Germanic elements hari "Quân đội" và man "man" Được Herman nguồn gốc của tên.
Herman tên diminutives: Harm, Mannes. Được Biệt hiệu cho Herman.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Herman: HUR-mən (bằng tiếng Anh), HER-mahn (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Herman.
Tên đồng nghĩa của Herman ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Armand, Armando, Ármann, Ermanno, German, Hermann, Hermanni, Maan. Được Herman bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Herman: Motteshard, Vasguez, Hummingbird, Doddridge, Rabern. Được Danh sách họ với tên Herman.
Các tên phổ biến nhất có họ Vallas: Herman, Virgilio, Francesca, Cary, Neta, Virgílio. Được Tên đi cùng với Vallas.
Herman Vallas tên và họ tương tự |
Herman Vallas Harm Vallas Mannes Vallas Armand Vallas Armando Vallas Ármann Vallas Ermanno Vallas German Vallas Hermann Vallas Hermanni Vallas Maan Vallas |