Heriberto ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Heriberto ý nghĩa của tên.
Heriberto nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Herbert. Được Heriberto nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Heriberto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bert, Bertie, Haribert, Herb, Herbert, Herbie, Heribert. Được Heriberto bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heriberto: Fergus, Pender, Randzin, Maldonado, Richard. Được Danh sách họ với tên Heriberto.
Các tên phổ biến nhất có họ Fayne: Bonny, Alfredia, Kristian, Heriberto. Được Tên đi cùng với Fayne.
Heriberto Fayne tên và họ tương tự |
Heriberto Fayne Bert Fayne Bertie Fayne Haribert Fayne Herb Fayne Herbert Fayne Herbie Fayne Heribert Fayne |