Henry ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại. Được Henry ý nghĩa của tên.
Winograd tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Winograd ý nghĩa của họ.
Henry nguồn gốc của tên. From the Germanic name Heimirich which meant "home ruler", composed of the elements heim "nhà và ric "Quyền lực, người cai trị" Được Henry nguồn gốc của tên.
Winograd nguồn gốc. Jewish form of Vinogradov. Được Winograd nguồn gốc.
Henry tên diminutives: Hal, Hank, Harry. Được Biệt hiệu cho Henry.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henry: HEN-ree. Cách phát âm Henry.
Tên đồng nghĩa của Henry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henry bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Winograd ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vinogradov, Winogrodzki. Được Winograd bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henry: Atallah, Huber, Jones, Flecha, Lawwill, Hüber. Được Danh sách họ với tên Henry.
Các tên phổ biến nhất có họ Winograd: Lorenzo, Billye, Helen, Sharie. Được Tên đi cùng với Winograd.
Khả năng tương thích Henry và Winograd là 81%. Được Khả năng tương thích Henry và Winograd.