Henry ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại. Được Henry ý nghĩa của tên.
Hyde tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Hyde ý nghĩa của họ.
Henry nguồn gốc của tên. From the Germanic name Heimirich which meant "home ruler", composed of the elements heim "nhà và ric "Quyền lực, người cai trị" Được Henry nguồn gốc của tên.
Henry tên diminutives: Hal, Hank, Harry. Được Biệt hiệu cho Henry.
Họ Hyde phổ biến nhất trong Belize. Được Hyde họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henry: HEN-ree. Cách phát âm Henry.
Tên đồng nghĩa của Henry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henry: Huber, Jones, Atallah, Liddy, Dissmore, Hüber. Được Danh sách họ với tên Henry.
Các tên phổ biến nhất có họ Hyde: Mary Jayne, Hay, Henry, Bryan, Sam. Được Tên đi cùng với Hyde.
Khả năng tương thích Henry và Hyde là 84%. Được Khả năng tương thích Henry và Hyde.