Henriikka ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Henriikka ý nghĩa của tên.
Shah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Shah ý nghĩa của họ.
Henriikka nguồn gốc của tên. Hình thức nữ tính Phần Lan Henry. Được Henriikka nguồn gốc của tên.
Henriikka tên diminutives: Henna, Riika, Riikka. Được Biệt hiệu cho Henriikka.
Họ Shah phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Kenya, Vương quốc Anh. Được Shah họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henriikka: HEN-ree:k-kah. Cách phát âm Henriikka.
Tên đồng nghĩa của Henriikka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Enrica, Harriet, Harriett, Harriette, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Rika, Rike. Được Henriikka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Shah: Keyur, Jay, Ronak, Swati, Foram. Được Tên đi cùng với Shah.
Khả năng tương thích Henriikka và Shah là 82%. Được Khả năng tương thích Henriikka và Shah.