Henrietta ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ. Được Henrietta ý nghĩa của tên.
Henrietta nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Henriette. It was introduced to England by Henriette Marie, the wife of the 17th-century English king Charles I. The name Henriette was also Anglicized as Harriet, a form which was initially more popular. Được Henrietta nguồn gốc của tên.
Henrietta tên diminutives: Etta, Ettie, Hallie, Hattie, Hatty, Hettie, Jet, Jetta, Jette. Được Biệt hiệu cho Henrietta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henrietta: hen-ree-ET-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Henrietta.
Tên đồng nghĩa của Henrietta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Heinrike, Henriette, Henrike, Henryka. Được Henrietta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henrietta: Kotai, Iiams, Tigg, Taake, Briner, Kótai. Được Danh sách họ với tên Henrietta.
Các tên phổ biến nhất có họ Holladay: Will, Henry, Sydney, Brandon, Consuela. Được Tên đi cùng với Holladay.