Henri ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Henri ý nghĩa của tên.
Perrot tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Perrot ý nghĩa của họ.
Henri nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Henry. Được Henri nguồn gốc của tên.
Perrot nguồn gốc. Từ một tên nhỏ Pierre. Được Perrot nguồn gốc.
Họ Perrot phổ biến nhất trong Pháp. Được Perrot họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henri: awn-REE (ở Pháp), HEN-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Henri.
Tên đồng nghĩa của Henri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henri bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Perrot ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierson, Pietri. Được Perrot bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henri: Rath, Henri Akbar Rismawan, Spahiu, Lai, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên Henri.
Các tên phổ biến nhất có họ Perrot: Erwin, Scarlet, Tomi, Paula, Jacques. Được Tên đi cùng với Perrot.
Khả năng tương thích Henri và Perrot là 72%. Được Khả năng tương thích Henri và Perrot.