Henri ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Henri ý nghĩa của tên.
Dowling tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Dowling ý nghĩa của họ.
Henri nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Henry. Được Henri nguồn gốc của tên.
Họ Dowling phổ biến nhất trong Bermuda, Ireland, Đảo Norfolk. Được Dowling họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henri: awn-REE (ở Pháp), HEN-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Henri.
Tên đồng nghĩa của Henri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henri: Mabilais, Rath, Henri Akbar Rismawan, Spahiu, Lai. Được Danh sách họ với tên Henri.
Các tên phổ biến nhất có họ Dowling: Hyun, Charne', Joana, Carl, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Dowling.
Khả năng tương thích Henri và Dowling là 77%. Được Khả năng tương thích Henri và Dowling.