Henri ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Henri ý nghĩa của tên.
Cheadle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Cheadle ý nghĩa của họ.
Henri nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Henry. Được Henri nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henri: awn-REE (ở Pháp), HEN-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Henri.
Tên đồng nghĩa của Henri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henri: Lai, Garcia, Bezuidenhout, Mabilais, Rath, García. Được Danh sách họ với tên Henri.
Các tên phổ biến nhất có họ Cheadle: Saul, Solomon, Lydia, Joellen, Darron, Lýdia. Được Tên đi cùng với Cheadle.
Khả năng tương thích Henri và Cheadle là 80%. Được Khả năng tương thích Henri và Cheadle.