Henny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Nhiệt tâm. Được Henny ý nghĩa của tên.
Guo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Guo ý nghĩa của họ.
Henny nguồn gốc của tên. Dạng nhỏ bé và nữ tính của người Hà Lan Hendrik. Được Henny nguồn gốc của tên.
Guo nguồn gốc. From Chinese 郭 (guō) meaning "outer city". Được Guo nguồn gốc.
Henny tên diminutives: Drika, Heike, Heintje, Ina, Rika. Được Biệt hiệu cho Henny.
Họ Guo phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore, Đài Loan. Được Guo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henny: HEN-nee. Cách phát âm Henny.
Tên đồng nghĩa của Henny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrica, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harriet, Harriett, Harriette, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Heiner, Heinrich, Heinrike, Heinz, Hendrik, Hendry, Henna, Henning, Henri, Henrich, Henricus, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrik, Henrika, Henrikas, Henrike, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Henryka, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Ina, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Riika, Riikka, Rika, Rike. Được Henny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henny: Yunani, Purwanti. Được Danh sách họ với tên Henny.
Các tên phổ biến nhất có họ Guo: Casey, Jackie, Walter, Minghui, John. Được Tên đi cùng với Guo.
Khả năng tương thích Henny và Guo là 78%. Được Khả năng tương thích Henny và Guo.