Hennie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Hennie ý nghĩa của tên.
Huffman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Huffman ý nghĩa của họ.
Hennie nguồn gốc của tên. Dạng nhỏ bé và nữ tính của người Hà Lan Hendrik. Được Hennie nguồn gốc của tên.
Huffman nguồn gốc. Biến thể của Hofmann. Được Huffman nguồn gốc.
Hennie tên diminutives: Drika, Heike, Heintje, Ina, Rika. Được Biệt hiệu cho Hennie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hennie: HEN-nee. Cách phát âm Hennie.
Tên đồng nghĩa của Hennie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrica, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harriet, Harriett, Harriette, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Heiner, Heinrich, Heinrike, Heinz, Hendrik, Hendry, Henna, Henning, Henri, Henrich, Henricus, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrik, Henrika, Henrikas, Henrike, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Henryka, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Ina, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Riika, Riikka, Rika, Rike. Được Hennie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hennie: Pama Lomibao, Els, Lomibao, Maritz. Được Danh sách họ với tên Hennie.
Các tên phổ biến nhất có họ Huffman: Ada, Carino, Bea, James, Jimmy. Được Tên đi cùng với Huffman.
Khả năng tương thích Hennie và Huffman là 72%. Được Khả năng tương thích Hennie và Huffman.