Hemi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Hemi ý nghĩa của tên.
Graves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Graves ý nghĩa của họ.
Hemi nguồn gốc của tên. Dạng Maori James. Được Hemi nguồn gốc của tên.
Graves nguồn gốc. Occupational name for a steward, derived from Middle English greyve. Được Graves nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Hemi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Hemi bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Graves: Marissa, Adam, Joshua, Nicola, Cain, Ádám. Được Tên đi cùng với Graves.
Khả năng tương thích Hemi và Graves là 67%. Được Khả năng tương thích Hemi và Graves.