Heli ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Heli ý nghĩa của tên.
Zak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Zak ý nghĩa của họ.
Heli nguồn gốc của tên. Nhỏ Helena. Được Heli nguồn gốc của tên.
Họ Zak phổ biến nhất trong Cộng hòa Séc. Được Zak họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heli: HE-lee. Cách phát âm Heli.
Tên đồng nghĩa của Heli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heli: Dhariya. Được Danh sách họ với tên Heli.
Các tên phổ biến nhất có họ Zak: Libor, Dominga, Marshall, Savannah, Christian. Được Tên đi cùng với Zak.
Khả năng tương thích Heli và Zak là 75%. Được Khả năng tương thích Heli và Zak.