Heli ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Heli ý nghĩa của tên.
Pathak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính. Được Pathak ý nghĩa của họ.
Heli nguồn gốc của tên. Nhỏ Helena. Được Heli nguồn gốc của tên.
Họ Pathak phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal. Được Pathak họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heli: HE-lee. Cách phát âm Heli.
Tên đồng nghĩa của Heli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heli: Dhariya. Được Danh sách họ với tên Heli.
Các tên phổ biến nhất có họ Pathak: Neha, Rahul, Gopikishan, Supriya, Pradyuti. Được Tên đi cùng với Pathak.
Khả năng tương thích Heli và Pathak là 76%. Được Khả năng tương thích Heli và Pathak.