Heli ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Heli ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Heli nguồn gốc của tên. Nhỏ Helena. Được Heli nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heli: HE-lee. Cách phát âm Heli.
Tên đồng nghĩa của Heli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heli bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heli: Dhariya. Được Danh sách họ với tên Heli.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Chanchala, Agnes, Sheena, Nee Shan, Macro, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Heli và Chan là 82%. Được Khả năng tương thích Heli và Chan.