Heli ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Heli ý nghĩa của tên.
Blatnik tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Blatnik ý nghĩa của họ.
Heli nguồn gốc của tên. Nhỏ Helena. Được Heli nguồn gốc của tên.
Họ Blatnik phổ biến nhất trong Slovenia. Được Blatnik họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heli: HE-lee. Cách phát âm Heli.
Tên đồng nghĩa của Heli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heli: Dhariya. Được Danh sách họ với tên Heli.
Các tên phổ biến nhất có họ Blatnik: Neven, Rolf, Marcela, Cherise, Reuben. Được Tên đi cùng với Blatnik.
Khả năng tương thích Heli và Blatnik là 79%. Được Khả năng tương thích Heli và Blatnik.