Helene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng. Được Helene ý nghĩa của tên.
Rademacher tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Rademacher ý nghĩa của họ.
Helene nguồn gốc của tên. Hình thái Hy Lạp cổ đại Helen, as well as the modern Scandinavian and German form. Được Helene nguồn gốc của tên.
Rademacher nguồn gốc. Biến thể của Rademaker. Được Rademacher nguồn gốc.
Helene tên diminutives: Alena, Eli, Ella, Lena, Lene, Leni. Được Biệt hiệu cho Helene.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helene: he-LEN (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch), he-LE-nu (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Helene.
Tên đồng nghĩa của Helene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Helene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helene: Argent, Kroetz, Mathew, Kucharik, Aragao. Được Danh sách họ với tên Helene.
Các tên phổ biến nhất có họ Rademacher: Boyce, Hung, Mckinley, Chia, Misty, Hùng. Được Tên đi cùng với Rademacher.
Khả năng tương thích Helene và Rademacher là 76%. Được Khả năng tương thích Helene và Rademacher.