Helene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng. Được Helene ý nghĩa của tên.
Meier tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Meier ý nghĩa của họ.
Helene nguồn gốc của tên. Hình thái Hy Lạp cổ đại Helen, as well as the modern Scandinavian and German form. Được Helene nguồn gốc của tên.
Meier nguồn gốc. Variant of MAYER (2). Được Meier nguồn gốc.
Helene tên diminutives: Alena, Eli, Ella, Lena, Lene, Leni. Được Biệt hiệu cho Helene.
Họ Meier phổ biến nhất trong Áo, Estonia, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Meier họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helene: he-LEN (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch), he-LE-nu (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Helene.
Tên đồng nghĩa của Helene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Helene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helene: Biley, Guedes, Kynard, Cahn, Vebel. Được Danh sách họ với tên Helene.
Các tên phổ biến nhất có họ Meier: Tony, Natasha, Vivan, Myrle, Helene, Hélène. Được Tên đi cùng với Meier.
Khả năng tương thích Helene và Meier là 85%. Được Khả năng tương thích Helene và Meier.