Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Helene Hawn

Họ và tên Helene Hawn. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Helene Hawn. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Helene

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Helene.

 

Tên đi cùng với Hawn

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Hawn.

 

Helene ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Helene. Tên đầu tiên Helene nghĩa là gì?

 

Helene nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Helene.

 

Helene định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Helene.

 

Biệt hiệu cho Helene

Helene tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Helene

Bạn phát âm như thế nào Helene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Helene bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Helene tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Helene tương thích với họ

Helene thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Helene tương thích với các tên khác

Helene thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Helene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng. Được Helene ý nghĩa của tên.

Helene nguồn gốc của tên. Hình thái Hy Lạp cổ đại Helen, as well as the modern Scandinavian and German form. Được Helene nguồn gốc của tên.

Helene tên diminutives: Alena, Eli, Ella, Lena, Lene, Leni. Được Biệt hiệu cho Helene.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helene: he-LEN (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch), he-LE-nu (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Helene.

Tên đồng nghĩa của Helene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Helene bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Helene: Musilli, Vanacore, Visser, Goux, Gabbamonte. Được Danh sách họ với tên Helene.

Các tên phổ biến nhất có họ Hawn: Alta, Kaycee, Justine, Colette, Kristopher. Được Tên đi cùng với Hawn.

Helene Hawn tên và họ tương tự

Helene Hawn Alena Hawn Eli Hawn Ella Hawn Lena Hawn Lene Hawn Leni Hawn Alenka Hawn Alyona Hawn Elaina Hawn Elaine Hawn Elen Hawn Elena Hawn Elene Hawn Eleni Hawn Elīna Hawn Eliina Hawn Elin Hawn Elina Hawn Elle Hawn Ellen Hawn Ellie Hawn Elly Hawn Hélène Hawn Helēna Hawn Heléna Hawn Heleen Hawn Heleena Hawn Heleentje Hawn Helen Hawn Helena Hawn Heli Hawn Hellen Hawn Ileana Hawn Ilinca Hawn Jela Hawn Jelena Hawn Jelica Hawn Jelka Hawn Jeļena Hawn Lainey Hawn Laney Hawn Léan Hawn Leena Hawn Lenka Hawn Lenuța Hawn Lesya Hawn Nell Hawn Nelle Hawn Nellie Hawn Nelly Hawn Olena Hawn Shelena Hawn Yelena Hawn