Helena ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Helena ý nghĩa của tên.
Kollen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được Kollen ý nghĩa của họ.
Helena nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Helen. Được Helena nguồn gốc của tên.
Kollen nguồn gốc. Từ tên đã cho Nicolaas. Được Kollen nguồn gốc.
Helena tên diminutives: Alena, Alenka, Eli, Ella, Elle, Ellie, Elly, Heleentje, Heli, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Nell. Được Biệt hiệu cho Helena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helena: he-LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Ba Lan), hay-LAY-nah (bằng tiếng Hà Lan), HE-le-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Helena.
Tên đồng nghĩa của Helena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Elin, Hélène, Helēna, Heléna, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Lena, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Kollen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claesson, Clausen, Cola, Collins, Klasson, Klausen, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Kollen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helena: Renaud, Wadehulle, Barrera, Surita, Svendsen. Được Danh sách họ với tên Helena.
Các tên phổ biến nhất có họ Kollen: Samual, Alphonso, Vern, Doretta, Freda. Được Tên đi cùng với Kollen.
Khả năng tương thích Helena và Kollen là 72%. Được Khả năng tương thích Helena và Kollen.