Helena ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Helena ý nghĩa của tên.
Harrison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Thân thiện. Được Harrison ý nghĩa của họ.
Helena nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Helen. Được Helena nguồn gốc của tên.
Harrison nguồn gốc. Phương tiện "của Harry". Được Harrison nguồn gốc.
Helena tên diminutives: Alena, Alenka, Eli, Ella, Elle, Ellie, Elly, Heleentje, Heli, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Nell. Được Biệt hiệu cho Helena.
Họ Harrison phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Harrison họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helena: he-LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Ba Lan), hay-LAY-nah (bằng tiếng Hà Lan), HE-le-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Helena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harrison: HAR-i-sən, HER-i-sən. Cách phát âm Harrison.
Tên đồng nghĩa của Helena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Elin, Hélène, Helēna, Heléna, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Lena, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Harrison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Harrison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helena: Doorley, Neeser, Pellor, Halonen, Costa. Được Danh sách họ với tên Helena.
Các tên phổ biến nhất có họ Harrison: Jennie, Emily, Tyson, Ryan, Esther. Được Tên đi cùng với Harrison.
Khả năng tương thích Helena và Harrison là 80%. Được Khả năng tương thích Helena và Harrison.