Helena ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Helena ý nghĩa của tên.
Amaral tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Amaral ý nghĩa của họ.
Helena nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Helen. Được Helena nguồn gốc của tên.
Helena tên diminutives: Alena, Alenka, Eli, Ella, Elle, Ellie, Elly, Heleentje, Heli, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Nell. Được Biệt hiệu cho Helena.
Họ Amaral phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Đông Timor, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Amaral họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helena: he-LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Ba Lan), hay-LAY-nah (bằng tiếng Hà Lan), HE-le-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Helena.
Tên đồng nghĩa của Helena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Elin, Hélène, Helēna, Heléna, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Lena, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helena: Renaud, Wadehulle, Barrera, Surita, Svendsen. Được Danh sách họ với tên Helena.
Các tên phổ biến nhất có họ Amaral: Claudio, Marisa, Shela, Eliane, Dorsey, Cláudio, Éliane. Được Tên đi cùng với Amaral.
Khả năng tương thích Helena và Amaral là 70%. Được Khả năng tương thích Helena và Amaral.