Helen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn. Được Helen ý nghĩa của tên.
Kwok tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Kwok ý nghĩa của họ.
Helen nguồn gốc của tên. English form of the Greek ‘Ελενη (Helene), probably from Greek ‘ελενη (helene) "torch" or "corposant", or possibly related to σεληνη (selene) "moon" Được Helen nguồn gốc của tên.
Kwok nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Guo. Được Kwok nguồn gốc.
Helen tên diminutives: Ella, Elle, Ellie, Elly, Lena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Helen.
Họ Kwok phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore. Được Kwok họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helen: HEL-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Helen.
Tên đồng nghĩa của Helen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helen: Nixy, Evangelin, Goddard, Georgatos, Wong. Được Danh sách họ với tên Helen.
Các tên phổ biến nhất có họ Kwok: Sharon, Krystina, Anson, Heriberto, David, Dávid. Được Tên đi cùng với Kwok.
Khả năng tương thích Helen và Kwok là 75%. Được Khả năng tương thích Helen và Kwok.