Helen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn. Được Helen ý nghĩa của tên.
Groos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Groos ý nghĩa của họ.
Helen nguồn gốc của tên. English form of the Greek ‘Ελενη (Helene), probably from Greek ‘ελενη (helene) "torch" or "corposant", or possibly related to σεληνη (selene) "moon" Được Helen nguồn gốc của tên.
Groos nguồn gốc. Biến thể của Groß. Được Groos nguồn gốc.
Helen tên diminutives: Ella, Elle, Ellie, Elly, Lena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Helen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Helen: HEL-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Helen.
Tên đồng nghĩa của Helen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Helen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Groos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Grósz. Được Groos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helen: Nixy, Georgatos, Wong, Helen, Francine. Được Danh sách họ với tên Helen.
Các tên phổ biến nhất có họ Groos: Elijah, Helen, Rana, Stefani, Deandre. Được Tên đi cùng với Groos.
Khả năng tương thích Helen và Groos là 75%. Được Khả năng tương thích Helen và Groos.