Heleen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Heleen ý nghĩa của tên.
Slater tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Slater ý nghĩa của họ.
Heleen nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Helen. Được Heleen nguồn gốc của tên.
Slater nguồn gốc. Occupational surname indicating that an early member worked as a person who covered roofs with slate. Được Slater nguồn gốc.
Heleen tên diminutives: Heleentje. Được Biệt hiệu cho Heleen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heleen: hay-LAY:N. Cách phát âm Heleen.
Tên đồng nghĩa của Heleen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleena, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heleen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Slater: Jayne, Joe, Susan, Sarah, Nelson. Được Tên đi cùng với Slater.
Khả năng tương thích Heleen và Slater là 74%. Được Khả năng tương thích Heleen và Slater.