Heléna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Heléna ý nghĩa của tên.
Fong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Fong ý nghĩa của họ.
Heléna nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Helen. Được Heléna nguồn gốc của tên.
Họ Fong phổ biến nhất trong Hồng Kông, Ma Cao, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Fong họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Heléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heléna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heléna: Piat, Gavagan, Lowdermilk, Sommer, Crnkovic. Được Danh sách họ với tên Heléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Fong: Khar Kei, Daron, Eryn, Celine, Elin, Céline. Được Tên đi cùng với Fong.
Khả năng tương thích Heléna và Fong là 81%. Được Khả năng tương thích Heléna và Fong.