Heléna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Heléna ý nghĩa của tên.
Catherine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Catherine ý nghĩa của họ.
Heléna nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Helen. Được Heléna nguồn gốc của tên.
Họ Catherine phổ biến nhất trong Mauritius. Được Catherine họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Heléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heléna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heléna: Keeley, Nitsche, Opstein, Rittenour, Anhat. Được Danh sách họ với tên Heléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Catherine: Donn, Hyo, Isabel, Anitha, Helen, Isabèl. Được Tên đi cùng với Catherine.
Khả năng tương thích Heléna và Catherine là 72%. Được Khả năng tương thích Heléna và Catherine.