Heléna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Heléna ý nghĩa của tên.
Bykowski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Bykowski ý nghĩa của họ.
Heléna nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Helen. Được Heléna nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Heléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heléna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heléna: Schaeffler, Cammer, Medworth, Schutjer, Trotman. Được Danh sách họ với tên Heléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Bykowski: Lemuel, Harland, Sidney, Marissa, Shala. Được Tên đi cùng với Bykowski.
Khả năng tương thích Heléna và Bykowski là 71%. Được Khả năng tương thích Heléna và Bykowski.