Helēna ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, Chú ý, May mắn. Được Helēna ý nghĩa của tên.
Kot tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Kot ý nghĩa của họ.
Helēna nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Helen. Được Helēna nguồn gốc của tên.
Họ Kot phổ biến nhất trong Belarus, Ba Lan, Ukraina. Được Kot họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Helēna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Helēna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Helēna: Chars, Siju, Fedoriw, Santolucito, Schneiders. Được Danh sách họ với tên Helēna.
Các tên phổ biến nhất có họ Kot: Alexandra, Lane, Mallory, Dudley, Phani. Được Tên đi cùng với Kot.
Khả năng tương thích Helēna và Kot là 78%. Được Khả năng tương thích Helēna và Kot.