Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Heidi Soroa

Họ và tên Heidi Soroa. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Heidi Soroa. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Heidi Soroa có nghĩa

Heidi Soroa ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Heidi và họ Soroa.

 

Heidi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Heidi. Tên đầu tiên Heidi nghĩa là gì?

 

Soroa ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Soroa. Họ Soroa nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Heidi và Soroa

Tính tương thích của họ Soroa và tên Heidi.

 

Heidi tương thích với họ

Heidi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Soroa tương thích với tên

Soroa họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Heidi tương thích với các tên khác

Heidi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Soroa tương thích với các họ khác

Soroa thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Heidi

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Heidi.

 

Tên đi cùng với Soroa

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Soroa.

 

Heidi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Heidi.

 

Heidi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Heidi.

 

Cách phát âm Heidi

Bạn phát âm như thế nào Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Heidi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Heidi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Heidi ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Heidi ý nghĩa của tên.

Soroa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý, May mắn. Được Soroa ý nghĩa của họ.

Heidi nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Adelheid. This is the name of the title character in the children's novel 'Heidi' (1880) by Johanna Spyri Được Heidi nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heidi: HIE-dee (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Anh), HAY-dee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Heidi.

Tên đồng nghĩa của Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Elke, Line. Được Heidi bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Heidi: Nanthanong, Bolger, Ambriz, Breaker, Dufrain. Được Danh sách họ với tên Heidi.

Các tên phổ biến nhất có họ Soroa: Benjamin, Violeta, Isabella, Clinton, Buster, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Soroa.

Khả năng tương thích Heidi và Soroa là 76%. Được Khả năng tương thích Heidi và Soroa.

Heidi Soroa tên và họ tương tự

Heidi Soroa Aalis Soroa Ada Soroa Adalheidis Soroa Adél Soroa Adéla Soroa Adélaïde Soroa Adèle Soroa Adela Soroa Adelaida Soroa Adelaide Soroa Adelais Soroa Adelajda Soroa Adele Soroa Adelheid Soroa Adelia Soroa Adelina Soroa Adeline Soroa Adelita Soroa Aileas Soroa Ailís Soroa Aleid Soroa Aleida Soroa Alica Soroa Alice Soroa Alicia Soroa Alicja Soroa Alida Soroa Alícia Soroa Alíz Soroa Alina Soroa Aline Soroa Alis Soroa Alisa Soroa Alise Soroa Alison Soroa Alix Soroa Aliz Soroa Elke Soroa Line Soroa