Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Heidi Mcmeans

Họ và tên Heidi Mcmeans. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Heidi Mcmeans. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Heidi Mcmeans có nghĩa

Heidi Mcmeans ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Heidi và họ Mcmeans.

 

Heidi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Heidi. Tên đầu tiên Heidi nghĩa là gì?

 

Mcmeans ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Mcmeans. Họ Mcmeans nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Heidi và Mcmeans

Tính tương thích của họ Mcmeans và tên Heidi.

 

Heidi tương thích với họ

Heidi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Mcmeans tương thích với tên

Mcmeans họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Heidi tương thích với các tên khác

Heidi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Mcmeans tương thích với các họ khác

Mcmeans thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Heidi

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Heidi.

 

Tên đi cùng với Mcmeans

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Mcmeans.

 

Heidi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Heidi.

 

Heidi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Heidi.

 

Cách phát âm Heidi

Bạn phát âm như thế nào Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Heidi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Heidi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Heidi ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Heidi ý nghĩa của tên.

Mcmeans tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện. Được Mcmeans ý nghĩa của họ.

Heidi nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Adelheid. This is the name of the title character in the children's novel 'Heidi' (1880) by Johanna Spyri Được Heidi nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heidi: HIE-dee (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Anh), HAY-dee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Heidi.

Tên đồng nghĩa của Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Elke, Line. Được Heidi bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Heidi: Lorentzen, Vitorino, Knoepfler, Havery, Cramblit. Được Danh sách họ với tên Heidi.

Các tên phổ biến nhất có họ Mcmeans: Jewel, Muoi, Una, Cesar, Conrad, César, Úna, Ùna. Được Tên đi cùng với Mcmeans.

Khả năng tương thích Heidi và Mcmeans là 80%. Được Khả năng tương thích Heidi và Mcmeans.

Heidi Mcmeans tên và họ tương tự

Heidi Mcmeans Aalis Mcmeans Ada Mcmeans Adalheidis Mcmeans Adél Mcmeans Adéla Mcmeans Adélaïde Mcmeans Adèle Mcmeans Adela Mcmeans Adelaida Mcmeans Adelaide Mcmeans Adelais Mcmeans Adelajda Mcmeans Adele Mcmeans Adelheid Mcmeans Adelia Mcmeans Adelina Mcmeans Adeline Mcmeans Adelita Mcmeans Aileas Mcmeans Ailís Mcmeans Aleid Mcmeans Aleida Mcmeans Alica Mcmeans Alice Mcmeans Alicia Mcmeans Alicja Mcmeans Alida Mcmeans Alícia Mcmeans Alíz Mcmeans Alina Mcmeans Aline Mcmeans Alis Mcmeans Alisa Mcmeans Alise Mcmeans Alison Mcmeans Alix Mcmeans Aliz Mcmeans Elke Mcmeans Line Mcmeans