Hélène ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn. Được Hélène ý nghĩa của tên.
Hakimi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Hakimi ý nghĩa của họ.
Hélène nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Helen. Được Hélène nguồn gốc của tên.
Họ Hakimi phổ biến nhất trong Afghanistan, Yemen. Được Hakimi họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hélène: e-LEN. Cách phát âm Hélène.
Tên đồng nghĩa của Hélène ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Hélène bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hélène: Biley, Guedes, Kynard, Cahn, Vebel. Được Danh sách họ với tên Hélène.
Các tên phổ biến nhất có họ Hakimi: Elina, Farzin, Trevor, Colleen, Shalonda, Elīna. Được Tên đi cùng với Hakimi.
Khả năng tương thích Hélène và Hakimi là 75%. Được Khả năng tương thích Hélène và Hakimi.