Hazel ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện. Được Hazel ý nghĩa của tên.
Hazel nguồn gốc của tên. From the English word hazel for the tree or the light brown colour, derived ultimately from Old English hæsel. It was coined as a given name in the 19th century. Được Hazel nguồn gốc của tên.
Hazel tên diminutives: Haze. Được Biệt hiệu cho Hazel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hazel: HAY-zəl. Cách phát âm Hazel.
Họ phổ biến nhất có tên Hazel: Hargill, Yong, Ladislas, Schoeninger, Vezien. Được Danh sách họ với tên Hazel.
Các tên phổ biến nhất có họ Salamone: Caitlyn, Alberto, Lulu, Hazel. Được Tên đi cùng với Salamone.
Hazel Salamone tên và họ tương tự |
Hazel Salamone Haze Salamone |