Harsha định nghĩa tên đầu tiên |
|
Harsha tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Harsha. |
|
Xác định Harsha |
|
Means "happiness" in Sanskrit. This was the name of a 7th-century emperor of northern India. He was also noted as an author. | |
|
Harsha là tên cậu bé? |
Có, tên Harsha có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Harsha ở đâu? |
Tên Harsha phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Kannada, Tiếng Telugu, Tiếng Phạn. |
Các cách viết khác cho tên Harsha |
ಹರ್ಷ (ở Kannada), హర్ష (trong Tiếng Telugu), हर्ष (bằng tiếng Phạn) |